Có 2 kết quả:
簇拥 cù yōng ㄘㄨˋ ㄧㄨㄥ • 簇擁 cù yōng ㄘㄨˋ ㄧㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd around
(2) to escort
(2) to escort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crowd around
(2) to escort
(2) to escort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0